Phiên âm : gù bù zì fēng.
Hán Việt : cố bộ tự phong .
Thuần Việt : giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó .
giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó gối (ví với yên phận không muốn vươn lên). 比喻安于現狀, 不求進步(故步:走老步子;封:限制住). "故"也作固.