VN520


              

故歇

Phiên âm : gù xiē.

Hán Việt : cố hiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這時候。《海上花列傳》第二回:「耐說轉去兩三個月啘, 直到仔故歇坎坎來!」


Xem tất cả...