Phiên âm : gù xiē.
Hán Việt : cố hiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這時候。《海上花列傳》第二回:「耐說轉去兩三個月啘, 直到仔故歇坎坎來!」