Phiên âm : gù zhǔ.
Hán Việt : cố chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.舊日的君主。《史記.卷七.項羽本紀》:「逐其故主趙王, 乃北居代, 餘以為不可。」2.已死的君主。如:「故主屍骨未寒, 你竟敢謀奪軍權!」3.舊日的主人。如:「故主待我不薄, 小人絕不忘恩負義!」