Phiên âm : zhèng gāng.
Hán Việt : chánh cương.
Thuần Việt : chính cương; cương lĩnh chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính cương; cương lĩnh chính trị政治纲领,它说明一个政党的政治任务和要求