VN520


              

政纲

Phiên âm : zhèng gāng.

Hán Việt : chánh cương.

Thuần Việt : chính cương; cương lĩnh chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính cương; cương lĩnh chính trị
政治纲领,它说明一个政党的政治任务和要求


Xem tất cả...