VN520


              

政治避難

Phiên âm : zhèng zhì bìnàn.

Hán Việt : chánh trị tị nan.

Thuần Việt : tị nạn chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tị nạn chính trị. 一國公民因政治原因逃亡到別國, 取得那個國家給予的居留權后, 住在那里.


Xem tất cả...