Phiên âm : zhèng zhì bìnàn.
Hán Việt : chánh trị tị nan.
Thuần Việt : tị nạn chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tị nạn chính trị. 一國公民因政治原因逃亡到別國, 取得那個國家給予的居留權后, 住在那里.