VN520


              

政治犯

Phiên âm : zhèng zhì fàn.

Hán Việt : chính trị phạm.

Thuần Việt : tội phạm chính trị; chính trị phạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tội phạm chính trị; chính trị phạm. 由于從事某種政治活動被政府認為犯罪的人.

♦Người phạm tội làm nguy hại quốc gia (về phương diện tổ chức chính trị). ◇Ba Kim 巴金: Lợi Na, nhĩ yếu tri đạo đệ tam sảnh tựu thị mật thám bộ, chuyên môn đối phó chánh trị phạm đích 利娜, 你要知道第三廳就是密探部, 專門對付政治犯的 (Lợi Na 利娜, Đệ thập nhị phong tín 第十二封信).


Xem tất cả...