Phiên âm : zhèng zhì jiào dǎo yuán.
Hán Việt : chánh trị giáo đạo viên.
Thuần Việt : chính trị viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính trị viên. 中國人民解放軍營一級的政治工作人員, 和營長同為營的首長. 通稱教導員.