Phiên âm : zhèng quán.
Hán Việt : chánh quyền.
Thuần Việt : chính quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính quyền政治上的统治权利,是阶级专政的工具rénmín mínzhǔ zhèngquán.Chính quyền dân chủ nhân dâncơ quan chính quyền; bộ máy hành chính; cơ quan hành chính指政权机关