Phiên âm : zhèng shěn.
Hán Việt : chánh thẩm.
Thuần Việt : thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị政治审查gānbù zhèngshěncán bộ thẩm tra chính trị政审合格zhèngshěn hégékiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn