VN520


              

政审

Phiên âm : zhèng shěn.

Hán Việt : chánh thẩm.

Thuần Việt : thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẩm tra chính trị; kiểm tra chính trị
政治审查
gānbù zhèngshěn
cán bộ thẩm tra chính trị
政审合格
zhèngshěn hégé
kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn


Xem tất cả...