VN520


              

政变

Phiên âm : zhèng biàn.

Hán Việt : chánh biến.

Thuần Việt : chính biến; đảo chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính biến; đảo chính
统治集团内部一部分人采取军事或政治手段造成的国家政权的突然变更
fādòng zhèngbiàn
phát động chính biến; đảo chính.
宫廷政变
gōngtíngzhèngbiàn
chính biến cung đình


Xem tất cả...