VN520


              

政协

Phiên âm : zhèng xié.

Hán Việt : chánh hiệp.

Thuần Việt : hội nghị hiệp thương chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hội nghị hiệp thương chính trị
政治协商会议的简称


Xem tất cả...