Phiên âm : zhèng wù yuàn.
Hán Việt : chánh vụ viện.
Thuần Việt : quốc vụ viện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc vụ viện (cơ quan hành chính cao nhất của nhà nước.). 某些國家的最高行政機關. 在1954年9月以前中國中央人民政府用此名稱, 后改稱國務院.