Phiên âm : zhèng wù.
Hán Việt : chánh vụ.
Thuần Việt : việc chính trị; công tác quản lý nhà nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc chính trị; công tác quản lý nhà nước. 關于政治方面的事務, 也指國家的管理工作.