VN520


              

攻读

Phiên âm : gōng dú.

Hán Việt : công độc.

Thuần Việt : ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên cứu; nỗ lực nghiên cứu; siêng năng học tập
努力读书或钻研某一门学问
gōngdú bóshìxuéwèi
nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
攻读中医经典
gōngdú zhōngyì jīngdiǎn
ra công nghiên cứu kinh điển Đô


Xem tất cả...