VN520


              

攻防

Phiên âm : gōng fáng.

Hán Việt : công phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指作戰中的攻擊和防守。例這座山頭, 地勢險要, 正是戰爭中雙方攻防要地。
指作戰或維護主張策略的攻擊和防守。如:「這座山頭, 地勢險要, 正是戰爭中雙方攻防要地。」「兩個政黨在立法院審議本案的攻防上至為激烈, 互不相讓。」


Xem tất cả...