Phiên âm : gōng kǔ shí dàn.
Hán Việt : công khổ thực đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做艱苦的工作, 吃粗淡的食物。形容不求物質享受、刻苦自勵。《宋史.卷四五九.隱逸傳下.徐中行傳》:「得瑗所授經, 熟讀精思, 攻苦食淡, 夏不扇, 冬不爐, 夜不安枕者踰年。」