VN520


              

攻苦食淡

Phiên âm : gōng kǔ shí dàn.

Hán Việt : công khổ thực đạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做艱苦的工作, 吃粗淡的食物。形容不求物質享受、刻苦自勵。《宋史.卷四五九.隱逸傳下.徐中行傳》:「得瑗所授經, 熟讀精思, 攻苦食淡, 夏不扇, 冬不爐, 夜不安枕者踰年。」


Xem tất cả...