VN520


              

攻掠

Phiên âm : gōng lüè.

Hán Việt : công lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.襲擊掠奪。南朝宋.劉義慶《世說新語.自新》:「戴淵少時, 游俠不治行檢, 嘗在江、淮間攻掠商旅。」2.進攻奪取。如:「攻掠敵地是他最拿手的本領。」


Xem tất cả...