VN520


              

攻守同盟

Phiên âm : gōng shǒu tóng méng.

Hán Việt : công thủ đồng minh.

Thuần Việt : công thủ đồng minh; liên minh công thủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. công thủ đồng minh; liên minh công thủ. 兩個或兩個以上的國家為了在戰爭時對其他國家采取聯合進攻或防御而結成的同盟.


Xem tất cả...