Phiên âm : gōng chéng dǎ yuán.
Hán Việt : công thành đả viên.
Thuần Việt : công thành đả viện; công đồn đả viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công thành đả viện; công đồn đả viện以攻城为诱饵,实则准备消灭来援之敌的作战方法