Phiên âm : gōng jiān zhàn.
Hán Việt : công kiên chiến.
Thuần Việt : trận công kiên; đánh công kiên; hạ lô-cốt; công đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận công kiên; đánh công kiên; hạ lô-cốt; công đồn攻击敌人坚固阵地的战斗