Phiên âm : gǎi huàn.
Hán Việt : cải hoán.
Thuần Việt : đổi; thay đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi; thay đổi改掉原来的,换成另外的zhèjù huà bùhǎo dǒng,zùihǎo gǎihuàn yīgè shuōfǎ.câu này khó hiểu quá, tốt nhất là thay đổi cách nói.