VN520


              

改惡行善

Phiên âm : gǎi è xíng shàn.

Hán Việt : cải ác hành thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改掉邪惡、錯誤的行為而做良善、正確的事。宋.張君房《雲笈七籤.卷九一.七報》:「夫欲修學, 熟尋此文, 改惡行善, 速登神仙。」


Xem tất cả...