Phiên âm : gǎi è xíng shàn.
Hán Việt : cải ác hành thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改掉邪惡、錯誤的行為而做良善、正確的事。宋.張君房《雲笈七籤.卷九一.七報》:「夫欲修學, 熟尋此文, 改惡行善, 速登神仙。」