Phiên âm : gǎi zhāng yì diào.
Hán Việt : cải trương dịch điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻改變方針、做法或態度。參見「改弦更張」條。《魏書.卷六六.崔亮傳》:「而舅屬當銓衡, 宜須改張易調。」義參「改弦更張」。見「改弦更張」條。