VN520


              

改張易調

Phiên âm : gǎi zhāng yì diào.

Hán Việt : cải trương dịch điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻改變方針、做法或態度。參見「改弦更張」條。《魏書.卷六六.崔亮傳》:「而舅屬當銓衡, 宜須改張易調。」
義參「改弦更張」。見「改弦更張」條。


Xem tất cả...