Phiên âm : gǎi xián yì diào.
Hán Việt : cải huyền dịch điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻改變做法、方針。參見「改弦更張」條。《隋書.卷七三.循吏傳.梁彥光傳》:「請復為相州, 改弦易調, 庶有次變其風俗, 上答隆恩。」