VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
改建
Phiên âm :
gǎi jiàn.
Hán Việt :
cải kiến.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
改建工程.
改邪歸正 (gǎi xié guī zhèng) : cải tà quy chính
改過自新 (gǎi guò zì xīn) : cải quá tự tân
改期 (gǎi qī) : cải kì
改俗遷風 (gǎi sú qiān fēng) : cải tục thiên phong
改過遷善 (gǎi guò qiān shàn) : cải quá thiên thiện
改弦更張 (gǎi xiángēng zhāng) : thay đàn đổi dây; sửa đổi lề lối; sửa đổi quy chế
改换门庭 (gǎi huàn mén tíng) : thay đổi địa vị
改土歸流 (gǎi tǔ guī liú) : cải thổ quy lưu
改革 (gǎi gé) : cải cách
改弦易轍 (gǎi xián yì zhé) : thay đổi lề lối; thay đổi thái độ và lề lối
改變 (gǎi biàn) : cải biến
改天换地 (gǎi tiān huàn dì) : thay trời đổi đất; thay đổi thế giới; cải cách lớn
改正 (gǎi zhèng) : cải chính, cải chánh
改造 (gǎi zào) : cải tạo
改口 (gǎi kǒu) : cải khẩu
改俗迁风 (gǎi sú qiān fēng) : thay đổi phong tục tập quán; thay phong đổi tục
Xem tất cả...