Phiên âm : gǎi cháng.
Hán Việt : cải thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反常、改變常態。元.無名氏《劉弘嫁婢》第一折:「虧姑夫抬舉的成人長大, 知道的, 是你老人家改常, 不知道的, 則說我生事。」