Phiên âm : gǎi xìng gēng míng.
Hán Việt : cải tính canh danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更改姓名。《孤本元明雜劇.鬧銅臺.楔子》:「則今日辭別尊兄疾去忙, 改姓更名離水鄉。」也作「變名易姓」。