VN520


              

改姓更名

Phiên âm : gǎi xìng gēng míng.

Hán Việt : cải tính canh danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更改姓名。《孤本元明雜劇.鬧銅臺.楔子》:「則今日辭別尊兄疾去忙, 改姓更名離水鄉。」也作「變名易姓」。


Xem tất cả...