VN520


              

攝提

Phiên âm : shè tí.

Hán Việt : nhiếp đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

星官名。隨斗柄以指十二辰。在大角兩旁, 各有三星。《史記.卷二七.天官書》:「大角者, 天王帝廷。其兩旁各有三星, 鼎足句之, 曰攝提。」


Xem tất cả...