Phiên âm : shè tí.
Hán Việt : nhiếp đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
星官名。隨斗柄以指十二辰。在大角兩旁, 各有三星。《史記.卷二七.天官書》:「大角者, 天王帝廷。其兩旁各有三星, 鼎足句之, 曰攝提。」