Phiên âm : lán shā bà.
Hán Việt : lan sa bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攔阻河沙、礫石的堤壩。常興建於水庫上游的支流, 目的在避免水庫快速淤積。例這座水庫的上游河沙很多, 必須興建攔沙壩, 以防水庫淤積。攔阻河沙、礫石的堤壩。常興建於水庫上游的支流, 目的在避免水庫快速淤積。