VN520


              

擱起

Phiên âm : gē qǐ.

Hán Việt : các khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中止、停頓。《紅樓夢》第七○回:「接著過年過節, 出來許多雜事, 竟將詩社擱起。」