VN520


              

擱稻

Phiên âm : gē dào.

Hán Việt : các đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

立秋之後, 稻田不添水, 曝晒十幾天, 稱為「擱稻」。