VN520


              

擱不下

Phiên âm : gē bù xià.

Hán Việt : các bất hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不能放下。如:「這東西太重, 我擱不下來。」2.不能中輟。如:「我擱不下這件工作。」3.不能容納。如:「屋子太小了, 擱不下這許多東西。」