Phiên âm : gē xīn yǎnr.
Hán Việt : các tâm nhãn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴於人己的界限, 待人接物處處小心謹慎。如:「他這樣擱心眼兒, 從來不輕易交朋友。」