Phiên âm : cā zǎo.
Hán Việt : sát táo.
Thuần Việt : lau người; lau mình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lau người; lau mình (dùng khăn lông ướt lau chùi toàn thân, không xối nước). 用濕毛巾等擦洗全身, 不用水沖.