Phiên âm : cā shāng.
Hán Việt : sát thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮膚因與粗糙物體摩擦而受傷。例他不小心跌倒, 兩個膝蓋都擦傷了。皮膚因與粗糙物體摩擦而受傷。