VN520


              

擢髮莫數

Phiên âm : zhuó fǎ mò shǔ.

Hán Việt : trạc phát mạc sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「擢髮難數」。見「擢髮難數」條。