VN520


              

擢秀

Phiên âm : zhuó xiù.

Hán Việt : trạc tú .

Thuần Việt : nhân tài xuất chúng; nhân tài nổi bật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân tài xuất chúng; nhân tài nổi bật. 擢. 抽, 拔, 秀, 生長茂盛的植物. 比喻人才秀出.