VN520


              

擢引

Phiên âm : zhuó yǐn.

Hán Việt : trạc dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拔擢並任用。《南史.卷五九.任昉傳》:「齊明帝深加器異, 欲大相擢引。」