Phiên âm : zhuó yǐn.
Hán Việt : trạc dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拔擢並任用。《南史.卷五九.任昉傳》:「齊明帝深加器異, 欲大相擢引。」