VN520


              

擢髮抽腸

Phiên âm : zhuó fǎ chōu cháng.

Hán Việt : trạc phát trừu tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拔下頭髮、抽出肚腸。形容愧疚、懊悔。《梁書.卷五三.良吏傳.伏暅傳》:「豈有人臣奉如此之詔, 而不亡魂破膽, 歸罪有司, 擢髮抽腸, 少自論謝?」