Phiên âm : zhuó dì.
Hán Việt : trạc đệ .
Thuần Việt : thi đỗ; thi đậu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đỗ; thi đậu (dưới chế độ thi cữ cũ). 科舉考試及第.