Phiên âm : zhuó xiù.
Hán Việt : trạc tú .
Thuần Việt : nhân tài xuất chúng; nhân tài nổi bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân tài xuất chúng; nhân tài nổi bật. 擢. 抽, 拔, 秀, 生長茂盛的植物. 比喻人才秀出.