VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擢用
Phiên âm :
zhuó yòng.
Hán Việt :
trạc dụng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
擢用賢能.
擢升 (zhuó shēng) : thăng chức; đề bạt; cất nhắc
擢发难数 (zhuó fànán shǔ) : tội ác chồng chất; cái tóc cái tội
擢髮難數 (zhuó fǎ nán shǔ) : trạc phát nan sổ
擢秀 (zhuó xiù) : nhân tài xuất chúng; nhân tài nổi bật
擢髮不勝 (zhuó fǎ bù shēng) : trạc phát bất thắng
擢髮抽腸 (zhuó fǎ chōu cháng) : trạc phát trừu tràng
擢用 (zhuó yòng) : trạc dụng
擢拔 (zhuó bá) : trạc bạt
擢髮數 (zhuó fǎ shǔ) : trạc phát sổ
擢第 (zhuó dì) : thi đỗ; thi đậu
擢髮莫數 (zhuó fǎ mò shǔ) : trạc phát mạc sổ
擢發難數 (zhuó fànán shǔ) : tội ác chồng chất; cái tóc cái tội
擢引 (zhuó yǐn) : trạc dẫn
擢髮數罪 (zhuó fǎ shǔ zuì) : trạc phát sổ tội