Phiên âm : zhuó fànán shǔ.
Hán Việt : trạc phát nan sổ.
Thuần Việt : tội ác chồng chất; cái tóc cái tội .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội ác chồng chất; cái tóc cái tội (nhổ tóc đếm không hết tội)比喻罪恶多得像头发那样,数也数不清