VN520


              

擘裂

Phiên âm : bò liè.

Hán Việt : phách liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裂開。漢.揚雄〈太玄賦〉:「翠羽媺而殃身兮, 蚌含珠而擘裂。」