Phiên âm : bò liè.
Hán Việt : phách liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裂開。漢.揚雄〈太玄賦〉:「翠羽媺而殃身兮, 蚌含珠而擘裂。」