VN520


              

擘牋

Phiên âm : bò jiān.

Hán Việt : phách tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裁紙。《唐書.卷一六三.李虞仲傳》:「端即擘牋而獻曰:『方塘似鏡草芊芊, 初月如鉤未上弦。新開金埒教調馬, 舊賜銅山許鑄錢。』」也作「擘箋」。