VN520


              

擘指

Phiên âm : bò zhǐ.

Hán Việt : phách chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大拇指。《爾雅.釋魚》:「蝮虺, 博三寸, 首大如擘。」晉.郭璞.注:「身廣三寸, 頭大如人擘指。」