Phiên âm : bò zhǐ.
Hán Việt : phách chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大拇指。《爾雅.釋魚》:「蝮虺, 博三寸, 首大如擘。」晉.郭璞.注:「身廣三寸, 頭大如人擘指。」