VN520


              

擘画

Phiên âm : bò huà.

Hán Việt : phách họa.

Thuần Việt : sắp xếp; tính toán; lập kế hoạch; trù tính; dự kiế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp xếp; tính toán; lập kế hoạch; trù tính; dự kiến
计划;布置也作擘划
jīgòu xīn lì, yīqiè jūn dài bāi huà.
cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
擘画经营.
bāi huà jīngyíng.
lập kế hoạch kinh doanh