Phiên âm : huàn jiǎ cāo gē.
Hán Việt : hoàn giáp thao qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿上鎧甲, 手拿武器。形容全副武裝的樣子。宋.辛棄疾《美芹十論.屯田》:「一旦警急, 擐甲操戈以當矢石。」也作「擐甲揮戈」。