VN520


              

擐甲執兵

Phiên âm : huàn jiǎ zhí bīng.

Hán Việt : hoàn giáp chấp binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿上鎧甲, 手執武器。形容全副武裝的樣子。宋.曾鞏〈李德明遙郡團練使制〉:「擐甲執兵, 人之重任, 賞信而速, 所以勸功。」也作「擐甲揮戈」。