Phiên âm : huàn jiǎ pī páo.
Hán Việt : hoàn giáp phi bào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿好戰袍, 套上鎧甲。比喻準備妥當。《孤本元明雜劇.破天陣.第三折》:「有英雄虎將, 開弓蹬弩, 擐甲披袍。」也作「披袍擐甲」。