VN520


              

擐甲披袍

Phiên âm : huàn jiǎ pī páo.

Hán Việt : hoàn giáp phi bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿好戰袍, 套上鎧甲。比喻準備妥當。《孤本元明雜劇.破天陣.第三折》:「有英雄虎將, 開弓蹬弩, 擐甲披袍。」也作「披袍擐甲」。